VN520


              

抓牛鼻子

Phiên âm : zhuāniú bí zi.

Hán Việt : trảo ngưu tị tử.

Thuần Việt : nắm trọng tâm; nắm mấu chốt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nắm trọng tâm; nắm mấu chốt (công việc). 比喻抓工作能夠抓根本、抓重點.


Xem tất cả...