VN520


              

抓拍

Phiên âm : zhuā pāi.

Hán Việt : trảo phách.

Thuần Việt : chụp hình; chụp hình nhanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chụp hình; chụp hình nhanh (chụp hình không cần bày phong cảnh, hoặc xếp tư thế người, mà khi chụp những cảnh tự nhiên.). 拍攝時不是特意擺設場景、安排人物姿態等, 而是抓住時機把現場實際發生的事情攝入鏡頭, 叫做抓拍.


Xem tất cả...