Phiên âm : zhuā chāi.
Hán Việt : trảo sai.
Thuần Việt : phái đi làm việc; điều đi làm việc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phái đi làm việc; điều đi làm việc. 舊指官吏指派百姓服勞役, 現泛指派人去做某事.