VN520


              

抓工夫

Phiên âm : zhuā gōng fu.

Hán Việt : trảo công phu.

Thuần Việt : tranh thủ thời gian; bớt chút thời giờ; tranh thủ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tranh thủ thời gian; bớt chút thời giờ; tranh thủ lúc rảnh rỗi. 擠時間;抽空.


Xem tất cả...