VN520


              

把酒

Phiên âm : bǎ jiǔ.

Hán Việt : bả tửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nâng chén rượu mời. ◇Mạnh Hạo Nhiên 孟浩然: Khai hiên diện trường phố, Bả tửu thoại tang ma 開軒面場圃, 把酒話桑麻 (Quá cố nhân trang 過故人莊) Mở cửa sổ đối mặt với vườn rau, Nâng chén rượu nói chuyện trồng dâu trồng gai.


Xem tất cả...