Phiên âm : chāo sòng.
Hán Việt : sao tống .
Thuần Việt : gởi bản sao; đưa bản sao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gởi bản sao; đưa bản sao. 將復制件送往(某人或某單位).