VN520


              

技術革新

Phiên âm : jì shù gé xīn.

Hán Việt : kĩ thuật cách tân.

Thuần Việt : cải tiến kỹ thuật; đổi mới kỹ thuật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cải tiến kỹ thuật; đổi mới kỹ thuật. 指生產技術上的改進, 如工藝規程、機器部件等的改進. 也叫技術改革.


Xem tất cả...