Phiên âm : jì shù gé xīn.
Hán Việt : kĩ thuật cách tân.
Thuần Việt : cải tiến kỹ thuật; đổi mới kỹ thuật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cải tiến kỹ thuật; đổi mới kỹ thuật. 指生產技術上的改進, 如工藝規程、機器部件等的改進. 也叫技術改革.