Phiên âm : jì shù gé mìng.
Hán Việt : kĩ thuật cách mệnh.
Thuần Việt : cách mạng kỹ thuật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cách mạng kỹ thuật. 指生產技術上的根本變革, 例如從用體力、畜力生產改為用蒸汽做動力生產, 用手工工具生產改為用機器生產.