VN520


              

技藝

Phiên âm : jì yì.

Hán Việt : kĩ nghệ .

Thuần Việt : tài nghệ; nghệ thuật biểu diễn; tay nghề.

Đồng nghĩa : 技能, 技術, 身手, .

Trái nghĩa : , .

tài nghệ; nghệ thuật biểu diễn; tay nghề. 富于技巧性的表演藝術或手藝.


Xem tất cả...