VN520


              

承襲

Phiên âm : chéng xí.

Hán Việt : thừa tập.

Thuần Việt : kế tục; theo như cũ; theo đuổi; đi theo; tiếp theo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. kế tục; theo như cũ; theo đuổi; đi theo; tiếp theo. 沿襲.

♦Kế thừa tước vị, sản nghiệp hoặc văn hóa... của tiền nhân. ◎Như: thừa tập truyền thống 承襲傳統.


Xem tất cả...