Phiên âm : chéng xí.
Hán Việt : thừa tập.
Thuần Việt : kế tục; theo như cũ; theo đuổi; đi theo; tiếp theo.
1. kế tục; theo như cũ; theo đuổi; đi theo; tiếp theo. 沿襲.
♦Kế thừa tước vị, sản nghiệp hoặc văn hóa... của tiền nhân. ◎Như: thừa tập truyền thống 承襲傳統.