VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
承擔
Phiên âm :
chéng dān.
Hán Việt :
thừa đam.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
承當
, .
Trái nghĩa :
, .
承擔義務.
承先启后 (chéng xiān qǐ hòu) : kế thừa cái trước, sáng tạo cái mới; kế tục
承题 (chéng tí) : thừa đề
承继债券 (chéng jì zhài quàn) : Thừa kế trái khoán
承襲 (chéng xí) : kế tục; theo như cũ; theo đuổi; đi theo; tiếp theo
承當 (chéng dāng) : đảm đương; gánh vác; chịu
承受 (chéng shòu) : thừa thụ
承头 (chéng tóu) : dẫn đầu; chỉ dẫn; dẫn dắt; hướng dẫn; chỉ huy
承先啟後 (chéng xiān qǐ hòu) : thừa tiên khải hậu
承辦 (chéng bàn) : thừa bạn
承迎 (chéng yíng) : thừa nghênh
承望 (chéng wàng) : thừa vọng
承基 (chéng jī) : thừa cơ
承乏 (chéng fá) : tạm lấp chỗ trống
承包 (chéng bāo) : nhận thầu; nhận khoán; ký hợp đồng; đính ước; kết
承歡膝下 (chéng huān xī xià) : thừa hoan tất hạ
承情 (chéng qíng) : nhờ ơn; chịu ơn; mang ơn; đội ơn; hàm ơn
Xem tất cả...