Phiên âm : chéng jiē.
Hán Việt : thừa tiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
承接上文.
♦Thừa thụ, tiếp tục. ◎Như: thừa tiếp công tác 承接工作.♦Tiếp đãi, giao tiếp.♦Liên tiếp, nối theo nhau. ◇La Ẩn 羅隱: Nhạn ảnh tương thừa tiếp 雁影相承接 (Đầu Tuyên Vũ Trịnh thượng thư 投宣武鄭尚書) Bóng nhạn nối tiếp nhau.