Phiên âm : chéng xiān qǐ hòu.
Hán Việt : THỪA TIÊN KHẢI HẬU.
Thuần Việt : kế thừa cái trước, sáng tạo cái mới; kế tục .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kế thừa cái trước, sáng tạo cái mới; kế tục (thường nói về học vấn, sự nghiệp). 繼承前代的并啟發后代的(多用于學問, 事業等).