Phiên âm : chéng shàng qǐ xià.
Hán Việt : thừa thượng khải hạ.
Thuần Việt : chuyển tiếp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyển tiếp (thường dùng trong viết văn); tiếp nối. 接續上面的并引起下面的(多用于寫作等). "啟"也作起.