Phiên âm : zhǎo qián.
Hán Việt : trảo tiền.
Thuần Việt : thối tiền; trả lại tiền thừa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thối tiền; trả lại tiền thừa. 收到幣值較大的鈔票或硬幣, 超過應收的數目, 把超過的部分用幣值小的錢幣退還.