VN520


              

扼守

Phiên âm : è shǒu.

Hán Việt : ách thủ.

Thuần Việt : trấn giữ; canh giữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trấn giữ; canh giữ (nơi hiểm yếu). 把守(險要的地方).

♦Nắm giữ, cứ thủ, phòng thủ. ◎Như: ngã quân bằng hiểm ách thủ, địch nhân nhất thì vô pháp công phá 我軍憑險扼守, 敵人一時無法攻破.