Phiên âm : è shǒu.
Hán Việt : ách thủ.
Thuần Việt : trấn giữ; canh giữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trấn giữ; canh giữ (nơi hiểm yếu). 把守(險要的地方).
♦Nắm giữ, cứ thủ, phòng thủ. ◎Như: ngã quân bằng hiểm ách thủ, địch nhân nhất thì vô pháp công phá 我軍憑險扼守, 敵人一時無法攻破.