Phiên âm : pī yǔ.
Hán Việt : phê ngữ.
Thuần Việt : lời bình luận; lời bình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. lời bình luận; lời bình (trong văn chương). 對于文章的評語.