VN520


              

批評

Phiên âm : pī píng.

Hán Việt : phê bình.

Thuần Việt : phê bình.

Đồng nghĩa : 批駁, 批判, 評論, 評述, 挑剔, 月旦, .

Trái nghĩa : 誇獎, 讚美, 讚揚, 表揚, .

1. phê bình. 指出優點和缺點.

♦Bình luận phải trái tốt xấu. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Thiên hạ san thủy đa trước ni, nhĩ na lí tri đạo giá ta. Đẳng ngã thuyết hoàn liễu, nhĩ tái phê bình 天下山水多著呢, 你那裡知道這些. 等我說完了, 你再批評 (Đệ thập cửu hồi) Thiên hạ núi sông rất nhiều, em biết thế nào hết được. Để tôi nói xong đã sẽ luận đúng sai.
♦Phân tích, so sánh, đánh giá (nói về tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật).


Xem tất cả...