VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
批注
Phiên âm :
pī zhù.
Hán Việt :
phê chú .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
書眉有小字批注.
批亢擣虛 (pī kàng dǎo xū) : phê kháng đảo hư
批阅 (pī yuè) : phê duyệt; duyệt
批发价 (pī fā jià) : Giá bán buôn
批發價格 (pī fā jià gé) : phê phát giá cách
批評 (pī píng) : phê bình
批郤導窾 (pī xì dǎo kuǎn) : phê khích đạo khoản
批锋 (Pī fēng) : nhựa thừa
批准 (pī zhǔn) : phê chuẩn; chuẩn y; chuẩn phê; duyệt y; bằng lòng;
批文 (pī wén) : phê văn
批辦 (pī bàn) : phê bạn
批條 (pī tiáo) : phê điều
批判現實主義 (pī pàn xiàn shí zhǔ yì) : chủ nghĩa hiện thực phê phán
批紅判白 (pī hóng pàn bái) : phê hồng phán bạch
批發 (pī fā) : phê phát
批逆鱗 (pī nì lín) : phê nghịch lân
批发保险 (pī fā bǎo xiǎn) : Bảo hiểm bán buôn
Xem tất cả...