Phiên âm : pī gǎi.
Hán Việt : phê cải .
Thuần Việt : phê chữa.
Đồng nghĩa : 刪改, .
Trái nghĩa : , .
phê chữa (văn chương, bài vở). 修改文章、作業等并加批語.