VN520


              

扶竹

Phiên âm : fú zhú.

Hán Việt : phù trúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Một loại trúc ruột đặc, đốt dài, làm gậy chống rất tốt. Còn có tên là cung trúc 筇竹.
♦Cây trúc có thân sinh từng cặp đối nhau.


Xem tất cả...