Phiên âm : fú zhú.
Hán Việt : phù trúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Một loại trúc ruột đặc, đốt dài, làm gậy chống rất tốt. Còn có tên là cung trúc 筇竹.♦Cây trúc có thân sinh từng cặp đối nhau.