VN520


              

扶手

Phiên âm : fú shou.

Hán Việt : phù thủ.

Thuần Việt : tay vịn; lan can.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tay vịn; lan can. 能讓手扶住的東西(如欄桿頂上的橫木).


Xem tất cả...