Phiên âm : chě hòu tuǐ.
Hán Việt : xả hậu thối.
Thuần Việt : cản; giữ lại; kéo cẳng; lôi chân; nắm chân sau kéo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cản; giữ lại; kéo cẳng; lôi chân; nắm chân sau kéo lại. 拉后腿.