VN520


              

扭轉

Phiên âm : niǔ zhuǎn.

Hán Việt : nữu chuyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 旋轉, 挽回, .

Trái nghĩa : , .

他扭轉身子, 向車間走去.


Xem tất cả...