VN520


              

扭角羚

Phiên âm : niǔ jiǎo líng.

Hán Việt : nữu giác linh.

Thuần Việt : con linh ngưu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

con linh ngưu. 羚牛:哺乳動物, 像水牛, 雌雄都有黑色的短角, 肩部比臀部高, 尾巴短, 毛棕黃色或褐色. 生活在高山上, 吃青草、樹枝、竹筍等.


Xem tất cả...