Phiên âm : niǔ jiǎo líng.
Hán Việt : nữu giác linh.
Thuần Việt : con linh ngưu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con linh ngưu. 羚牛:哺乳動物, 像水牛, 雌雄都有黑色的短角, 肩部比臀部高, 尾巴短, 毛棕黃色或褐色. 生活在高山上, 吃青草、樹枝、竹筍等.