Phiên âm : niǔ gǔ er táng.
Hán Việt : nữu cổ nhi đường.
Thuần Việt : kẹo kéo; kẹo xoắn thừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẹo kéo; kẹo xoắn thừng. 用麥芽糖制成的兩股或三股扭在一起的食品, 多用來形容扭動或纏繞的形狀.