Phiên âm : niǔ yāng ge.
Hán Việt : nữu ương ca .
Thuần Việt : múa ương ca .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
múa ương ca (một điệu múa dân gian của Trung Quốc). 跳秧歌舞.