Phiên âm : kòu mào zi.
Hán Việt : khấu mạo tử.
Thuần Việt : chụp mũ; dán nhãn; liệt vào loại; gán cho là.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chụp mũ; dán nhãn; liệt vào loại; gán cho là. 對人或事不經過調查研究, 就加上現成的不好的名目. 如"落后分子"、"官僚主義"等.