VN520


              

扣帽子

Phiên âm : kòu mào zi.

Hán Việt : khấu mạo tử.

Thuần Việt : chụp mũ; dán nhãn; liệt vào loại; gán cho là.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chụp mũ; dán nhãn; liệt vào loại; gán cho là. 對人或事不經過調查研究, 就加上現成的不好的名目. 如"落后分子"、"官僚主義"等.


Xem tất cả...