Phiên âm : kòu rén xīn xián.
Hán Việt : khấu nhân tâm huyền .
Thuần Việt : xúc động; gay cấn; lôi cuốn; làm rùng mình; hồi hộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xúc động; gay cấn; lôi cuốn; làm rùng mình; hồi hộp; ly kỳ; kích động. 形容詩文, 表演等有感染力, 使人心情激動.