Phiên âm : tuō hè yáng dù.
Hán Việt : thác hách dương độ.
Thuần Việt : Thohoyandou .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Thohoyandou (thủ đô Ven-đa). 溫達的首都, 是南非東北部的一塊飛地.