Phiên âm : tuō pán.
Hán Việt : thác bàn .
Thuần Việt : khay; mâm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khay; mâm. 端飯菜時放碗碟的盤子, 也用來盛禮物.