Phiên âm : dǎ dùn.
Hán Việt : đả đốn .
Thuần Việt : tạm nghỉ; tạm ngừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tạm nghỉ; tạm ngừng. 說話、背誦或行動中途間歇.