VN520


              

打離婚

Phiên âm : dǎ lí hūn.

Hán Việt : đả li hôn .

Thuần Việt : ly dị; ly hôn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. ly dị; ly hôn. 鬧離婚.


Xem tất cả...