VN520


              

打開

Phiên âm : dǎ kāi.

Hán Việt : đả khai .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 翻開, 掀開, .

Trái nghĩa : 關閉, 合上, 收縮, .

打開箱子.


Xem tất cả...