VN520


              

打量

Phiên âm : dǎ liang.

Hán Việt : đả lượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對來人上下打量了一番.

♦Coi tướng mạo, xét đoán, ngắm nghía. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Chúng nhân đả lượng liễu tha nhất hội, tiện vấn thị na lí lai đích 眾人打量了他一會, 便問是那裡來的 (Đệ lục hồi) Mọi người ngắm nghía mụ một lúc rồi hỏi ở đâu đến. ☆Tương tự: đoan tướng 端相, thẩm sát 審察.


Xem tất cả...