VN520


              

打野外

Phiên âm : dǎ yě wài.

Hán Việt : đả dã ngoại .

Thuần Việt : đi dã ngoại; tập dã chiến .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đi dã ngoại; tập dã chiến (bộ đội). (軍隊)到野外演習.


Xem tất cả...