Phiên âm : dǎ yě wài.
Hán Việt : đả dã ngoại .
Thuần Việt : đi dã ngoại; tập dã chiến .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi dã ngoại; tập dã chiến (bộ đội). (軍隊)到野外演習.