Phiên âm : dǎ mà.
Hán Việt : đả mạ .
Thuần Việt : trách mắng; rầy la; chửi mắng đánh đập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. trách mắng; rầy la; chửi mắng đánh đập. 打擊責罵.