VN520


              

打網

Phiên âm : dǎ wǎng.

Hán Việt : đả võng .

Thuần Việt : đan lưới.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đan lưới. 織成網狀物.


Xem tất cả...