VN520


              

打眼色

Phiên âm : dǎ yǎn sè.

Hán Việt : đả nhãn sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用眼神傳遞訊息。《警世通言.卷二○.計押香金鰻產禍》:「計安道:『莫托大!我見他和周三兩個打眼色。』當日沒話說。」也作「打眼號」、「使眼色」。


Xem tất cả...