Phiên âm : dǎ yǎn sè.
Hán Việt : đả nhãn sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用眼神傳遞訊息。《警世通言.卷二○.計押香金鰻產禍》:「計安道:『莫托大!我見他和周三兩個打眼色。』當日沒話說。」也作「打眼號」、「使眼色」。