Phiên âm : dǎ bái tiáo.
Hán Việt : đả bạch điều.
Thuần Việt : cấp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cấp (biên lai không chính thức). 打白條兒:開具非正式的收據等.