VN520


              

打白條

Phiên âm : dǎ bái tiáo.

Hán Việt : đả bạch điều.

Thuần Việt : cấp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cấp (biên lai không chính thức). 打白條兒:開具非正式的收據等.


Xem tất cả...