Phiên âm : dǎ dāng miàngǔ.
Hán Việt : đả đương diện cổ.
Thuần Việt : nói trước mặt; nói công khai; nói thẳng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói trước mặt; nói công khai; nói thẳng. 比喻有話當面說, 不背后議論.