Phiên âm : dǎ yá jì.
Hán Việt : đả nha tế.
Thuần Việt : bữa ăn ngon.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bữa ăn ngon. 原指每逢月初、月中吃一頓有葷菜的飯, 后來泛指偶爾吃一頓豐盛的飯.