Phiên âm : dǎ huó.
Hán Việt : đả hoạt.
Thuần Việt : làm công; làm thuê; làm mướn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm công; làm thuê; làm mướn. 為別人幫工干活.