VN520


              

打樣

Phiên âm : dǎ yàng.

Hán Việt : đả dạng .

Thuần Việt : vẽ mẫu thiết kế; bản vẽ thiết kế; vẽ ma-két.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. vẽ mẫu thiết kế; bản vẽ thiết kế; vẽ ma-két. 在建筑房屋、制造器具等之前, 畫出設計圖樣.


Xem tất cả...