Phiên âm : dǎ yàng.
Hán Việt : đả dạng .
Thuần Việt : vẽ mẫu thiết kế; bản vẽ thiết kế; vẽ ma-két.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. vẽ mẫu thiết kế; bản vẽ thiết kế; vẽ ma-két. 在建筑房屋、制造器具等之前, 畫出設計圖樣.