Phiên âm : dǎ xuán mò r.
Hán Việt : đả toàn ma nhi.
Thuần Việt : liên tục quấy rầy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liên tục quấy rầy. 轉動磨子, 反復不停. 比喻向人有所要求, 一再糾纏.