Phiên âm : dǎ jī yuè qì.
Hán Việt : đả kích nhạc khí.
Thuần Việt : nhạc cụ gõ; bộ gõ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhạc cụ gõ; bộ gõ. 指由于敲打樂器本身而發音的樂器, 如鑼、鼓、木魚等.