Phiên âm : dǎ jī bào fu.
Hán Việt : đả kích báo phục.
Thuần Việt : trả đũa; trả miếng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trả đũa; trả miếng. 對給自己提過意見、講過自己的缺點錯誤的人進行刁難、迫害.