VN520


              

打折

Phiên âm : dǎ zhé.

Hán Việt : đả chiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hạ giá, xuống giá (tiếng Anh: allow a discount). ◎Như: mỗi nhất niên đáo hoán quý thì kì, bách hóa công ti đô hội đại đả chiết 每一年到了換季時期, 百貨公司都會大打折.


Xem tất cả...