Phiên âm : dǎ zhé.
Hán Việt : đả chiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Hạ giá, xuống giá (tiếng Anh: allow a discount). ◎Như: mỗi nhất niên đáo hoán quý thì kì, bách hóa công ti đô hội đại đả chiết 每一年到了換季時期, 百貨公司都會大打折.