Phiên âm : dǎ mèn léi.
Hán Việt : đả muộn lôi .
Thuần Việt : nghi ngại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghi ngại. (北方口語)比喻不明底細, 悶在心里瞎猜.