Phiên âm : dǎ dǐ.
Hán Việt : đả để .
Thuần Việt : ăn mồi; nhắm thức ăn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. ăn mồi; nhắm thức ăn (trước khi uống rượu). 先吃少量食物再飲酒.